Điện trở (Resistor)
I. Bảng màu:
II. Đo:
Dưới đây là cách đo điện trở bằng đồng hồ kim:
Bước 1: Bạn chọn thang đo điện trở phù hợp.
Bước 2: Bạn kết nối hai que đo vào cổng kết nối trên đồng hồ. Bạn kết nối đúng nguyên tắc que đen kết nối với cổng chân COM (cực âm), que đỏ kết nối với chân Ohm (cực dương).
Bước 3: Đặt que đo vào 2 đầu điện trở. Giá trị đo được sẽ tính theo công thức:
Kết quả đo sẽ được tính bằng chỉ số thang đo x thang đo.
Ví dụ: Thang đo là 100 Ohm và hiển thị là 27. Như vậy giá trị điện trở = 100 x 27 = 2700 ohm = 2,7 K ohm.
Lưu ý khi đo điện trở bằng đồng hồ vạn năng Ohm:
- Trước khi đo, bạn đưa kim đồng hồ về 0 bằng cách chạm hai đầu dò với nhau.
- Sau khi đo, chuyển núm chọn thang đo sang chức năng đo điện áp.
- Khi đồng hồ hiển thị số ngẫu nhiên như 0,5 tức là phạm vi đã được chọn đúng, kết quả đo là 500 ohms hoặc 5 kilo-ohms.
- Khi đo điện trở ngẫu nhiên sẽ cần chọn thang đo 20 kΩ. Khi đồng hồ có kết quả là -0, 1 hoặc số ngẫu nhiên.
- Nếu kết quả là 1 hoặc OL tức là đồng hồ đo bị quá tải sẽ cần chọn thang đo lớn hơn.
- Khi kết quả hiển thị là 0 tức là thang đo quá cao nên sẽ cần giảm xuống để tránh quá tải.
III. Ứng dụng:
1. Giảm dòng điện (Current Limiting)
- Điện trở được sử dụng để hạn chế dòng điện trong mạch, bảo vệ các linh kiện khỏi bị hư hỏng do quá tải.
Ví dụ ứng dụng:
- Bảo vệ đèn LED trong mạch bằng cách hạn chế dòng điện chạy qua đèn.
- Bảo vệ mạch điều khiển và vi điều khiển.
2. Chia điện áp (Voltage Division)
- Kết hợp nhiều điện trở trong một mạch chia điện áp để cung cấp mức điện áp phù hợp cho các linh kiện.
Ví dụ ứng dụng:
- Mạch chia điện áp trong cảm biến, để đo điện áp hoặc điều chỉnh tín hiệu.
- Trong mạch ADC (Analog-to-Digital Converter) để điều chỉnh tín hiệu đầu vào.
3. Điều chỉnh tín hiệu (Signal Conditioning)
- Điện trở kết hợp với tụ điện hoặc cuộn cảm để lọc nhiễu, điều chỉnh hoặc định hình tín hiệu.
Ví dụ ứng dụng:
- Trong các mạch audio để giảm nhiễu và tạo chất lượng âm thanh tốt hơn.
- Mạch RF (Radio Frequency) để lọc tín hiệu không mong muốn.
4. Tạo nhiệt (Heating Applications)
- Một số điện trở được thiết kế để chuyển đổi năng lượng điện thành nhiệt năng.
Ví dụ ứng dụng:
- Sưởi ấm trong thiết bị gia dụng như bàn ủi, nồi cơm điện, và lò sưởi điện.
- Sử dụng trong mạch bảo vệ nhiệt hoặc khởi động động cơ.
5. Điều chỉnh độ sáng và âm lượng
- Sử dụng điện trở có giá trị thay đổi (biến trở) để điều chỉnh độ sáng của đèn hoặc âm lượng trong các thiết bị điện tử.
Ví dụ ứng dụng:
- Nút điều chỉnh âm lượng trên loa hoặc tai nghe.
- Điều chỉnh độ sáng của màn hình hoặc đèn LED.
6. Kết hợp trong mạch tạo tín hiệu (Signal Generation)
- Điện trở được sử dụng trong mạch tạo dao động (oscillator) hoặc mạch RC (Resistor-Capacitor) để tạo tín hiệu sóng vuông, sóng tam giác, hoặc sóng hình sin.
Ví dụ ứng dụng:
- Máy phát sóng trong thiết bị thu phát vô tuyến.
- Tạo tín hiệu clock trong mạch vi điều khiển.
7. Phân cực trong mạch khuếch đại (Biasing in Amplifier Circuits)
- Điện trở được sử dụng để phân cực các linh kiện như transistor hoặc op-amp (bộ khuếch đại thuật toán), đảm bảo chúng hoạt động trong vùng làm việc mong muốn.
Ví dụ ứng dụng:
- Mạch khuếch đại âm thanh trong các thiết bị loa, ampli.
8. Dùng trong mạch cảm biến
- Điện trở được kết hợp với các cảm biến để chuyển đổi tín hiệu đầu ra của cảm biến (như điện trở thay đổi) thành tín hiệu điện áp.
Ví dụ ứng dụng:
- Mạch đo nhiệt độ sử dụng cảm biến nhiệt độ như RTD hoặc NTC.
- Các cảm biến quang điện (photoresistor).
9. Bảo vệ mạch (Circuit Protection)
- Điện trở được sử dụng để giảm công suất hoặc dòng điện trong mạch, bảo vệ các linh kiện nhạy cảm.
Ví dụ ứng dụng:
- Trong các mạch chống tĩnh điện.
- Mạch khởi động mềm (soft start) cho động cơ hoặc thiết bị có tải lớn.
10. Tạo trở kháng phù hợp (Impedance Matching)
- Trong các mạch RF hoặc mạch truyền tín hiệu, điện trở giúp khớp trở kháng giữa nguồn và tải để tối ưu hóa hiệu suất truyền tải tín hiệu.
11. Ứng dụng trong kiểm tra và đo lường
- Điện trở được dùng làm tải giả (dummy load) để kiểm tra thiết bị điện.
- Trong các mạch đo, như cầu đo Wheatstone, để đo điện trở chính xác.