Điện tử vuotlen.com

IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor)

I. IGBT là gì?

IGBT là viết tắt của cụm từ tiếng anh Insulated Gate Bipolar Transistor. Đây là một loại linh kiện bán dẫn và cũng là một thiết bị chuyển mạch bán dẫn tuyệt với với ba cực thể được sử dụng để chuyển đổi mạch nhanh chóng trong nhiều thiết bị điện hiện đại.

IGBT được phát minh bởi Hans W. Beck và Carl F. Wheatley vào năm 1982. IGBT kết hợp sự đóng cắt nhanh của MOSFET và có khả năng chịu tải lớn của Transistor thường. IGBT cũng là một phần tử được điều khiển bằng điện áp, do vậy công suất điều khiển yêu cầu sẽ cực nhỏ.

II. Tìm hiểu cấu tạo và nguyên lý hoạt động IGBT

1. Cấu tạo của IGBT

IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) là một linh kiện bán dẫn kết hợp giữa MOSFET và BJT để tận dụng ưu điểm của cả hai:

Cấu trúc vật lý của IGBT

IGBT có cấu trúc 4 lớp bán dẫn:

Ngoài ra, cực Gate (G) điều khiển dòng điện qua một cấu trúc giống MOSFET, mở hoặc đóng đường dẫn giữa cực Collector (C) và Emitter (E).

2. Nguyên lý hoạt động của IGBT

IGBT hoạt động dựa trên nguyên lý điều khiển điện trường qua cổng (Gate) như MOSFET nhưng có khả năng chịu dòng lớn như BJT.

Chế độ Tắt (OFF Mode - Cutoff Region)

Chế độ Dẫn (ON Mode - Saturation Region)

Chế độ Cắt Dòng (Turn-OFF Process)


III. Ưu điểm và nhược điểm của IGBT

Ưu điểm:

Điều khiển dễ dàng như MOSFET (dùng điện áp cổng thấp).
Chịu được điện áp cao và dòng điện lớn (giống BJT).
Hiệu suất cao, tổn hao thấp, thích hợp cho công suất lớn.

Nhược điểm:

Thời gian tắt chậm hơn MOSFET do có hiện tượng tích điện.
Không thích hợp cho tần số quá cao (trên vài trăm kHz).


IV. Ứng dụng của IGBT

1. Biến tần (Inverter) - Điều khiển động cơ


2. Bộ chuyển đổi năng lượng tái tạo (Solar & Wind Power)


3. UPS - Bộ lưu điện (Uninterruptible Power Supply)


4. Hệ thống điều khiển công suất cao


5. Hệ thống truyền tải và phân phối điện


6. Ứng dụng trong thiết bị gia dụng


7. Công nghệ đường sắt và tàu cao tốc