Điện tử vuotlen.com

Transitor Mosfet (metal-oxide-semiconductor field-effect transistor), Fet

I. MOSFET

Transitor MOSFET (Metal Oxide bán dẫn hiệu ứng trường) là một thiết bị bán dẫn được sử dụng rộng rãi như một công tắc điện tử và khuếch đại tín hiệu điện tử. MOSFET là linh kiện có 3 chân gồm:

MOSFET được chia thành 2 loại chính:

  1. MOSFET Kênh N (N-channel MOSFET)
  2. MOSFET Kênh P (P-channel MOSFET)

Mỗi loại có hai chế độ hoạt động: Chế độ tăng cường (Enhancement Mode)Chế độ suy giảm (Depletion Mode).

II. Nguyên lý làm việc của MOSFET

Giải thích VGS và Vth trong MOSFET

🔹 Trường hợp 1: MOSFET Kênh N (N-channel MOSFET)

Trạng thái Điện áp Gate-Source (VGS) Dòng Drain-Source (IDS) Mô tả
Tắt (OFF) VGS<Vth​ Không có dòng Không có kênh dẫn giữa D-S.
Bật (ON) VGS>Vth Dòng chảy D → S Điện áp dương tạo ra kênh dẫn electron.

✅ Khi VGS>Vth, một kênh dẫn electron được tạo ra giữa DrainSource, cho phép dòng IDS​ chạy qua.

Ví dụ thực tế: Nếu một MOSFET có Vth=2V, thì:


🔹 Trường hợp 2: MOSFET Kênh P (P-channel MOSFET)

Trạng thái Điện áp Gate-Source (VGS) Dòng Drain-Source (IDS) Mô tả
Tắt (OFF) VGS>Vth​ Không có dòng Không có kênh dẫn giữa D-S.
Bật (ON) VGS<Vth​ Dòng chảy D → S Điện áp âm tạo ra kênh dẫn lỗ trống.

✅ Khi VGS<Vth​, một kênh dẫn lỗ trống được tạo ra, cho phép dòng IDS chạy qua.

Ví dụ thực tế: Nếu một MOSFET kênh P có Vth=−2V, thì:


3️⃣ Đặc điểm chính của MOSFET

III. Điểm khác nhau giữa MOSFET và JFET

So sánh giữa MOSFETJFET:

Tiêu chí MOSFET (Metal-Oxide-Semiconductor FET) JFET (Junction FET)
Cấu trúc Có lớp cách điện (oxide) giữa Gate và Channel Cổng (Gate) nối trực tiếp với Channel thông qua một tiếp giáp P-N
Loại kênh Kênh N và Kênh P Kênh N và Kênh P
Điều khiển Điều khiển bằng điện áp Gate-Source (VGS) Điều khiển bằng điện áp Gate-Source (VGS)
Dòng điện vào Gate Rất nhỏ (≈ 0A), vì có lớp oxide cách ly Nhỏ nhưng có dòng rò nhỏ do tiếp giáp P-N
Điện áp điều khiển MOSFET có hai chế độ: Tăng cường (Enhancement)Suy giảm (Depletion) Chỉ hoạt động ở chế độ Suy giảm (Depletion)
Trở kháng đầu vào Rất cao (10⁶ - 10¹² Ω) Cao nhưng thấp hơn MOSFET (10⁸ - 10⁹ Ω)
Dòng Drain-Source (IDS​) Lớn hơn so với JFET Nhỏ hơn MOSFET
Hiệu suất chuyển mạch Nhanh, phù hợp với mạch số và công suất Chậm hơn, chủ yếu dùng trong mạch khuếch đại tuyến tính
Khả năng chống nhiễu Dễ bị nhiễu bởi tĩnh điện (ESD) Ít bị nhiễu hơn do không có lớp cách ly oxide
Ứng dụng chính Chuyển mạch công suất, vi xử lý, bộ khuếch đại xung Khuếch đại tín hiệu yếu, mạch khuếch đại đầu vào

Khi nào dùng MOSFET và khi nào dùng JFET?

Dùng MOSFET khi:

Dùng JFET khi:

 

Các loại Mosfet

IV. Khác biệt giữa BJT và MOSFET

1. Cấu trúc và nguyên lý hoạt động

Đặc điểm BJT MOSFET
Loại điều khiển Dòng điện Điện áp
Cấu trúc Gồm 3 lớp bán dẫn: NPN hoặc PNP Cấu trúc MOS gồm 4 vùng: Drain (D), Source (S), Gate (G), Body (B)
Cách kích hoạt Dòng điện nhỏ vào cực Base (B) điều khiển dòng lớn giữa cực Collector (C) và Emitter (E) Điện áp đặt vào Gate (G) tạo ra trường điện từ, điều khiển dòng giữa Drain (D) và Source (S)
Dòng điều khiển Có dòng chảy qua Base Không có dòng chảy qua Gate (chỉ cần điện áp)

2. Đặc điểm kỹ thuật

Đặc điểm BJT MOSFET
Tốc độ chuyển mạch Chậm hơn MOSFET do hiện tượng lưu điện tích Nhanh hơn, phù hợp với mạch tần số cao
Tiêu thụ năng lượng Tiêu thụ công suất lớn hơn vì cần dòng điện ở cực Base Tiêu thụ năng lượng thấp vì chỉ cần điện áp để kích hoạt
Hệ số khuếch đại β (hFE) = IC/IB, thường từ 20-1000 Hệ số khuếch đại cao hơn, có trở kháng đầu vào lớn
Ứng suất nhiệt Dễ bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, có thể xảy ra hiện tượng "thermal runaway" Ít bị ảnh hưởng hơn do điện trở nội thấp
Điện áp điều khiển Thấp (0.7V với silicon BJT) Cao hơn, thường từ 5V - 10V tùy loại MOSFET

3. Ứng dụng

Ứng dụng BJT MOSFET
Khuếch đại tín hiệu Phù hợp do độ tuyến tính tốt Cũng dùng được nhưng thường gặp trong mạch số
Mạch công suất lớn Sử dụng trong một số ứng dụng như khuếch đại âm thanh Tốt hơn do khả năng chịu dòng và điện áp lớn
Mạch số (Digital Circuits) Ít dùng do tốc độ chậm Được dùng rộng rãi trong vi điều khiển, CPU (CMOS technology)
Chuyển mạch (Switching) Chuyển mạch tốt nhưng tổn hao lớn MOSFET hiệu suất cao hơn, đặc biệt trong SMPS (Switching Mode Power Supply)

4. Ưu nhược điểm

Yếu tố BJT MOSFET
Ưu điểm - Hoạt động tốt trong mạch analog
- Có hệ số khuếch đại dòng cao
- Tốc độ chuyển mạch nhanh
- Ít hao tổn năng lượng do trở kháng đầu vào cao
- Phù hợp với mạch công suất và kỹ thuật số
Nhược điểm - Tiêu thụ điện năng nhiều hơn
- Chuyển mạch chậm hơn MOSFET
- Nhạy cảm với tĩnh điện (ESD)
- Cần điện áp điều khiển cao hơn

Tóm lại

Làm thế nào để sử dụng MOSFET như một công tắc?

Để sử dụng MOSFET làm công tắc, bạn phải có điện áp cổng (Vss) cao hơn nguồn. Nếu bạn kết nối cổng với nguồn (Vss = 0) thì nó bị tắt.

Công tắc Mosfet

Công tắc Mosfet

Ví dụ, chúng ta có IRFZ44N, đó là một MOSFET tiêu chuẩn và chỉ bật khi Vss = 10V – 20V. Nhưng thông thường, chỉ cấp nguồn 10V-15V là phổ biến đối với Vss cho loại MOSFET này.

Tuy nhiên, nếu bạn muốn điều khiển nó từ một Arduino đang chạy ở mức 5V, bạn sẽ cần một MOSFET mức logic có thể bật ở mức 5V (Vss = 5V). Ví dụ: ST STP55NF06L. Bạn cũng nên có một điện trở nối tiếp với đầu ra Arduino để hạn chế dòng điện, vì cổng có điện dung cao và có thể rút ra một dòng điện tức thời lớn khi bạn cố gắng bật nó. Khoảng 220 ohm là một giá trị khuyên dùng.

V. Ưu nhược điểm của MOSFET

Ưu điểm của MOSFET

Nhược điểm của MOSFET

VI. Ứng dụng của MOSFET

Các ứng dụng của mosfet

1️⃣ Ứng dụng trong công suất và điều khiển

Chuyển mạch trong nguồn xung (SMPS)

Điều khiển động cơ (Motor Control)

Mạch điều khiển nhiệt độ (Peltier, gia nhiệt)


2️⃣ Ứng dụng trong điện tử số và mạch logic

Mạch logic CMOS

Mạch đóng cắt tải điện tử


3️⃣ Ứng dụng trong khuếch đại tín hiệu

Mạch khuếch đại tín hiệu RF (Radio Frequency)

Mạch khuếch đại âm thanh (Class D Amplifier)


4️⃣ Ứng dụng trong công nghệ và ô tô

Điều khiển đèn LED công suất cao

Điện tử ô tô và xe điện


5️⃣ Ứng dụng trong bảo vệ mạch

Bảo vệ quá dòng (Overcurrent Protection)

Chuyển mạch tự động (Battery Switching)